
Comparative and superlative in Vietnamese
“hơn” is used for comparative sentences, where two things or people are compared.
“nhất” is used for superlative sentences, where something or someone is described as the best, highest, or most extreme.
Both words come after the adjective.
Examples:
Anh ấy cao hơn tôi. (He is taller than me.)
Hôm nay trời lạnh hơn hôm qua. (Today is colder than yesterday.)
Cô ấy đẹp hơn chị gái cô ấy. (She is prettier than her older sister.)
Cô ấy đẹp nhất trong lớp. (She is the most beautiful in class.)
Hôm nay trời lạnh nhất trong tuần. (Today is the coldest in the week.)
Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem. (This is the best movie I have ever watched.)
| nóng (hot) | nóng hơn | nóng nhất |
| giỏi (good) | giỏi hơn | giỏi nhất |
| đắt (expensive) | đắt hơn | đắt nhất |
| rẻ (cheap) | rẻ hơn | rẻ nhất |
| chăm chỉ (hard-working) | chăm chỉ hơn | chăm chỉ nhất |
| khó (difficult) | khó hơn | khó nhất |
| dễ (easy) | dễ hơn | dễ nhất |
| chậm (slow) | chậm hơn | chậm nhất |
| ngon (delicious) | ngon hơn | ngon nhất |
| giàu (rich) | giàu hơn | giàu nhất |
Exercises
Fill in the blanks with “hơn” or “nhất”
- Hôm nay trời nóng ______ hôm qua.
- Đây là bộ phim hay ______ tôi từng xem.
- Cô ấy xinh ______ trong lớp.
- Tôi nói tiếng Việt tốt ______ trước đây.
- Chiếc xe này đắt ______ chiếc xe kia.
- Anh ấy làm việc chăm chỉ ______ đồng nghiệp của mình.
- Tôi nghĩ Toán là môn khó ______ trong tất cả các môn học.
Translate into Vietnamese
- This phone is more expensive than that one.
____________________________ - She is the best student in the class.
____________________________ - I run faster than my brother.
____________________________ - Today is colder than yesterday.
____________________________ - This book is the most interesting book I have ever read.
____________________________
Solutions
Fill in the blanks with “hơn” or “nhất”
- Hôm nay trời nóng hơn hôm qua.
- Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem.
- Cô ấy xinh nhất trong lớp.
- Tôi nói tiếng Việt tốt hơn trước đây.
- Chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia.
- Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn đồng nghiệp của mình.
- Tôi nghĩ Toán là môn khó nhất trong tất cả các môn học.
Translate into Vietnamese
- This phone is more expensive than that one.
Chiếc điện thoại này đắt hơn chiếc kia. - She is the best student in the class.
Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp. - I run faster than my brother.
Tôi chạy nhanh hơn anh trai tôi. - Today is colder than yesterday.
Hôm nay trời lạnh hơn hôm qua. - This book is the most interesting book I have ever read.
Đây là quyển sách thú vị nhất tôi từng đọc.
