Common Vietnamese Questions: ‘Gì’ vs ‘Nào’ explained

“Gì” (What)

“Gì” is used to ask about something in general, when the answer is open or unknown. It corresponds to “what” in English.

Example:

Bạn thích ăn gì? What do you like to eat?

“Nào” (Which)

“Nào” is used when asking about a specific option from a known or implied set. It corresponds to “which” in English.

Example:

Bạn thích ăn món Việt nào? Which Vietnamese dish do you like?

Exercises:

1. Fill in the blanks with “gì” or “nào”

  1. Bạn thích ăn món ___ nhất trong nhà hàng này?
  2. Quyển sách ___ là của bạn?
  3. Hôm nay bạn muốn làm ___?
  4. Bạn chọn chiếc áo ___ trong cửa hàng này?
  5. Bạn muốn đi đâu vào kỳ nghỉ sắp tới? Nước ___?
  6. Bạn cần mua ___ ở siêu thị?
  7. Bạn đang nghĩ ___?
  8. Bạn muốn mặc chiếc áo ___?
  9. Anh ấy thích bài hát Giáng Sinh ___?
  10. Bạn đã chọn món tráng miệng ___?
  11. Bạn đang tìm cái ___?
  12. Bạn muốn đi chơi với ai? Người ___?
  13. Món quà ___ là của em?

2. Complete the Dialogues

A: Bạn muốn uống ___?
B: Mình muốn uống cà phê sữa.

A: Trong hai chiếc xe này, bạn chọn chiếc ___?
B: Mình chọn chiếc màu đỏ.

A: Bạn cần giúp ___?
B: Mình đang tìm một cây bút.

A: Hôm nay mình sẽ nấu món ăn ___?
B: Mình nghĩ bún bò sẽ ngon.

A: Bạn thích bộ phim ___ hơn?
B: Bộ phim hành động thú vị hơn.

3. True or False?

  • Bạn thích áo nào trong hai cái áo này?
  • Cô ấy đang tìm kiếm cái để đọc?
  • Cô ấy đang tìm quyển sách nào?
  • Bạn muốn uống ?
  • Bạn thích loại nước hoa quả nào?
  • Quyển vở là của tôi?
  • Bạn muốn ăn nào?
  • Trong những gợi ý bạn gái anh ấy đưa ra, anh ấy chọn món quà để tặng bạn gái?
  • Bạn thích xem phim nào trong số này?
  • Bạn đang suy nghĩ về chuyện nào?

Solutions

  1. Bạn thích ăn món nào nhất trong nhà hàng này?
    Which dish do you like most in this restaurant?
  2. Quyển sách nào là của bạn?
    Which book is yours?
  3. Hôm nay bạn muốn làm ?
    What do you want to do today?
  4. Bạn chọn chiếc áo nào trong cửa hàng này?
    Which shirt do you choose in this store?
  5. Bạn muốn đi đâu vào kỳ nghỉ sắp tới? Nước nào?
    Where do you want to go for your next vacation? Which country?
  6. Bạn cần mua ở siêu thị?
    What do you need to buy at the supermarket?
  7. Bạn đang nghĩ ?
    What are you thinking about?
  8. Bạn muốn mặc chiếc áo nào?
    Which shirt do you want to wear?
  9. Anh ấy thích bài hát Giáng Sinh nào?
    Which Christmas song does he like?
  10. Bạn đã chọn món tráng miệng nào?
    Which dessert did you choose?
  11. Bạn đang tìm cái ?
    What are you looking for?
  12. Bạn muốn đi chơi với ai? Người nào?
    Who do you want to hang out with? Which person?
  13. Món quà nào là của em?
    Which gift is yours?

1. Complete the Dialogues

  1. A: Bạn muốn uống ?
    B: Mình muốn uống cà phê sữa.
    A: What do you want to drink?
    B: I want to drink milk coffee.
  2. A: Trong hai chiếc xe này, bạn chọn chiếc nào?
    B: Mình chọn chiếc màu đỏ.
    A: Between these two cars, which one do you choose?
    B: I choose the red one.
  3. A: Bạn cần giúp ?
    B: Mình đang tìm một cây bút.
    A: What do you need help with?
    B: I’m looking for a pen.
  4. A: Hôm nay mình sẽ nấu ?
    B: Mình nghĩ bún bò sẽ ngon.
    A: What hould we cook today?
    B: I think beef noodle soup will be delicious.
  5. A: Bạn thích bộ phim nào hơn?
    B: Bộ phim hành động thú vị hơn.
    A: Which movie do you like more?
    B: The action movie is more interesting.

2. True or False?

  1. Bạn thích áo nào trong hai cái áo này?
    Which shirt do you like between these two? (Correct use of nào, because it’s a specific choice)
  2. Cô ấy đang tìm kiếm cái gì để đọc?
    What is she looking for to read? (Correct – general question)
  3. Cô ấy đang tìm quyển sách nào?
    Which book is she looking for? (Correct – specific book)
  4. Bạn muốn uống gì?
    What do you want to drink? (Correct – general)
  5. Bạn thích loại nước hoa quả nào?
    Which kind of fruit juice do you like? (Correct – choosing from types)
  6. Quyển vở gì là của tôi?
    What notebook is mine?
    Incorrect: It should be “Quyển vở nào là của tôi?” because you’re asking about a specific notebook.
  7. Bạn muốn ăn nào?
    Which one do you want to eat?
    Incorrect: It should be “Bạn muốn ăn ?” (open question)
  8. Trong những gợi ý bạn gái anh ấy đưa ra, anh ấy chọn món quà gì để tặng bạn gái?
    Among the suggestions his girlfriend gave, what gift did he choose for her? (Correct – asking for the chosen item)
  9. Bạn thích xem phim nào trong số này?
    Which movie do you like among these? (Correct – specific set)
  10. Bạn đang suy nghĩ về chuyện nào?
    Which issue are you thinking about? (Correct – specific topic)